Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gee” Tìm theo Từ | Cụm từ (187.058) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´selfiʃnis /, danh từ, tính không ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness...
  • / ¸ʌndə´hændid /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand, Từ đồng nghĩa: adjective, devious , disingenuous , duplicitous , guileful...
  • / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective, unstinting generosity, sự hào phóng không tiết, she was unstinting in her efforts to...
  • / ʌn´saind /, Tính từ: không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu, Toán & tin: không dấu, unsigned integer...
  • / ʌn´bɔ:n /, Tính từ: chưa sinh ra, chưa ra đời, sau này, thuộc tương lai, unborn children, những đứa bé chưa sinh ra, generation yet unborn, thế hệ sau
  • / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged,...
  • / ¸ʌndə´gleiz /, Tính từ: có lót nền để tráng men, Danh từ: lớp nền để tráng men,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • / ʌn.fəget.ə.bl /, Tính từ: không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective, an unforgettable moment, một khoảnh khắc không thể nào...
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • / kri:'eitivnis /, danh từ, Óc sáng tạo, tính sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity , ingeniousness , ingenuity , inventiveness , originality
  • / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • / ʌn´enviəbl /, Tính từ: không gây thèm muốn, không gây ghen tị, không gây đố kỵ; không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị,
  • / ʌn´vizitid /, Tính từ: không ai thăm viếng, không ai tham quan, chưa ai ghé đến, unvisited island, hòn đảo chưa ai ghé đến
  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • / ʌn´neibəli /, Tính từ: không phải láng giềng tốt, không thân mật, không hữu ái, không hữu nghị, không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng,
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top