Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gold” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.425) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: mỏ vàng, Địa chất: mỏ vàng, Từ đồng nghĩa: noun, eldorado , golconda , bonanza , cash cow , cash cow * , golden...
  • phương trình bethe-goldstone,
  • chế độ ăn feingold,
  • / ˈgoʊldən /, Tính từ: bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, Cấu trúc từ: the golden...
  • Thành Ngữ:, bridge of gold ; golden bridge, đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • Thành Ngữ:, golden opinions, sự tôn trọng
  • Thành Ngữ:, silence is golden, im lặng là thượng sách, im lặng là vàng
  • Thành Ngữ:, to kill the goose that lays the golden egg, tham lợi trước mắt
  • Thành Ngữ:, a golden handshake, số tiền dành cho một viên chức kỳ cựu khi nghỉ việc
  • Thành Ngữ:, to worship the golden calf, thờ phụng đồng tiền
  • lá vàng, vàng lá, gold-leaf electroscope, điện nghiệm lá vàng
  • tam giác goldhaber,
  • Thành Ngữ:, the golden mean, sự dung hoà, sự cân bằng
  • / iəd /, tính từ, có đôi tai đặc biệt, big eared man, người có tai to, golden eared corn, lúa mì bông vàng
  • / ´længuə /, Danh từ: loại khỉ châu á, loài voọc, golden - headed langur, voọc đầu vàng, mentawi islands snub - nosed langur, voọc mũi hếch đảo mentawi
  • Danh từ: Đường nâu (chưa tinh chế hẳn), Kinh tế: đường nâu, golden brown sugar, đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm), light-brown sugar, đường...
  • / 'hændʃeik /, Danh từ: cái bắt tay, Kỹ thuật chung: bắt tay, a friendly handshake, cái bắt tay thân thiện, a golden handshake, món tiền dành cho một quan chức...
  • Thành Ngữ:, the golden rule, (kinh thánh) quy tắc xử sự chuẩn mực, khuôn vàng thước ngọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top