Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn horizon” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.579) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thời gian xóa, khoảng trắng, khoảng xóa, horizontal-blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang, vertical blanking interval, khoảng xóa dọc
  • lọc [giếng lọc], giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
  • trục ngang (x-axis), trục x, trục nằm ngang, trục hoành, trục ngang, trục nằm ngang, horizontal axis turret, đầu rơvonve trục ngang
  • / prou´kʌmbənt /, Tính từ: nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây), Từ đồng nghĩa: adjective, decumbent , horizontal , prone , prostrate , recumbent
  • giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
  • / di´kʌmbənt /, Tính từ: nằm ép sát, (thực vật học) bò sát đất, Từ đồng nghĩa: adjective, horizontal , procumbent , prone , prostrate , recumbent
  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • quảng cáo hợp tác, horizontal cooperative advertising, quảng cáo hợp tác ngành ngang
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary sedimentation basin, bể lắng cuối cùng, secondary sedimentation basin, bể lắng phụ, secondary...
  • bán kính góc lượn, bán kính cong, bán kính đường cong, vertical curve radius, bán kính cong dọc, minimum curve radius, bán kính đường cong nhỏ nhất, minimum horizontal curve radius, bán kính đường cong nằm nhỏ nhất,...
  • bể kết tủa, bể làm sạch, bê lắng, bể lắng, thiết bị lắng, bể lắng, double-deck settling basin, bể lắng hai tầng, final settling basin, bể lắng cuối cùng, horizontal flow-type settling basin, bể lắng kiểu...
  • mặt nằm ngang, mặt phẳng ngang, mặt phẳng nằm ngang, bánh bằng lái (tàu ngầm), mặt phẳng nằm ngang, side-lobe characteristics in the horizontal plane, các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang, side-lobe...
  • cánh cửa trượt, khung cửa sổ đẩy, khung cửa trượt, cửa sổ trượt, horizontal sliding sash, cánh cửa sổ trượt ngang, vertical sliding sash, cánh cửa sổ trượt đứng
  • Thành Ngữ:, on the horizon, (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)
  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
  • van điều khiển (một chiều), kiểm tra valve, van chặn quay ngược lại, van kiểm soát, van cản, van chặn, van chặn về, van điều tiết, van đóng, van hãm, van khóa, van kiểm tra, van một chiều, horizontal check valve,...
  • máy chuốt, máy chuốt, máy chuốt hình, external broaching machine, máy chuốt ngoài, horizontal broaching machine, máy chuốt ngang, internal-broaching machine, máy chuốt trong, press-type vertical broaching machine, máy chuốt đứng...
  • chịu động đất, chống động đất, chống động đất, earthquake resistant design, thiết kế chống động đất, earthquake resistant frame, vành đai chống động đất, earthquake resistant horizontal floor frame, vành...
  • ứng suất cắt trượt, ứng suất chống cắt, ứng suất cắt, ứng suất trượt, horizontal shear stress, ứng suất cắt nằm ngang, permissible shear stress, ứng suất cắt cho phép, shear stress flow, luồng ứng suất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top