Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hurried” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitancy , precipitation , rashness , rush
  • / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / ´ræʃnis /, danh từ, tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, tính thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance...
  • / 'leidbæk /, Tính từ: (thông tục) thoải mái; không trịnh trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, easygoing , lax , low-pressure , mellow , undemanding , unhurried , casual...
  • / ´dʌri /, như dhurrie, ' d—ri, danh từ
  • / ´hʌrid /, Tính từ: vội vàng, hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a hurried meal, một bữa ăn...
  • Tính từ: khích động; vội vã, in a flurried manner, có vẻ vội vã
  • Idioms: to be burried with militairy honours, an táng theo nghi thức quân đội
  • ' d—ri, như dhurrie
  • Tính từ: chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị, heavily spiced curries, món cà ri rất đậm gia vị,...
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , wedded, bridal , espousal , marriage , nuptial,...
  • / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded...
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • chuyển qua trang sau, chuyển xuống, sang sổ (trong một bảng tổng kết tài sản), balance carried down, số dư chuyển qua trang sau
  • Thành Ngữ: làm cho điều gì được biết, tiết lộ, ex: bob and mary are getting married, but they haven't yet broken the news to their parents.
  • / 'veəri /, Ngoại động từ varried: làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, Nội động từ: thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với,...
  • Thành Ngữ:, to be carried away, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê
  • Idioms: to be carried away by that bad news, bị mất bình tồnh vì tin buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top