Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn invoice” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.635) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ điển kinh tế: xem pro-forma invoice, hóa đơn ước giá, hóa đơn hình thức (để cáo thị), hóa đơn chiếu lệ, hoá đơn chiếu lệ (proforma invoice) là loại chứng từ có hình...
  • xem proforma invoice, hóa đơn hình thức, hóa đơn để cáo thị, hóa đơn ước giá, hóa đơn chiếu lệ., hoá đơn chiếu lệ (proforma invoice) là loại chứng từ có hình thức như hoá đơn, nhưng không dùng để...
  • bán chịu, bán hàng chịu, bán trả dần, bán trả góp, sự bán chịu, credit-sale agreement, thỏa ước bán chịu, credit-sale invoice, hóa đơn bán chịu, credit-sale transaction, giao dịch bán chịu
  • hóa đơn thương mại, hóa đơn thương mại, certified commercial invoice, hóa đơn thương mại đã xác nhận
  • Tính từ & phó từ: chiếu lệ; theo quy ước, Danh từ: như pro forma invoice, bản dự thảo tài chính, hình thức, hình thức tính trước, tính trước,...
  • hóa đơn mua (hàng), hóa đơn mua hàng, purchase invoice ledger, sổ cái hóa đơn mua hàng (của người cung ứng), purchase invoice ledger, sổ cái hóa đơn mua hàng (của người cung ứng)
  • Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn phải được ghi rõ ràng
  • chiết khấu, việc chiết khấu, việc chiết tính, debt discounting, chiết khấu nợ, discounting of bill of exchange, chiết khấu kỳ phiếu, invoice discounting, chiết khấu...
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • / vɔist /, tính từ, (tạo thành các tính từ ghép) có một giọng nói thuộc loại được chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, loud-voiced, giọng to, gruff-voiced, giọng cộc lốc, articulate...
  • Tính từ: (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la, Từ đồng nghĩa: adjective, bellowing , bigmouthed , big-voiced , blustering...
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • / ¸sʌpli´keiʃən /, Danh từ: sự năn nỉ, sự van xin; lời khẩn khoản, Đơn thỉnh cầu, Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , imploration , plea , prayer , invocation...
  • /,æbrəkə'dæbrə/, Danh từ: câu thần chú, lời nói khó hiểu, Từ đồng nghĩa: noun, hocus-pocus , incantation , invocation , mumbo jumbo , open sesame , spell , double...
  • / ¸ʌnfə¸mili´æriti /, danh từ, sự không được biết rõ, sự xa lạ, sự không biết về cái gì, sự không quen biết cái gì, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , obliviousness...
  • / ¸ʌnə´wɛənis /, danh từ, sự không biết, sự không có ý thức (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , obliviousness , unconsciousness , unfamiliarity
  • / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account , catalogue , enumeration , invocation , list , petition , prayer , recitation , refrain , repetition...
  • / in´vɔkətri /, như invocative,
  • / ´θʌndəriη /, Danh từ: tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, Tính từ & phó từ (như) .thumping:, a thundering voice, giọng vang như sấm, a thundering fool,...
  • cốt thép, cốt thép của bê-tông, axle-steel reinforcement, cốt thép dọc trục, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao, mild steel reinforcement,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top