Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn irritative” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • / ´ə:ksəm /, Tính từ: tẻ nhạt, gây cảm giác khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , boring , bothersome , burdensome , irritating , tedious , tiresome...
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • Phó từ: hống hách, hách dịch, the superior musn't behave authoritatively towards his inferiors, cấp trên không nên đối xử hách dịch với thuộc...
  • / ɔ:¸θɔri´tɛəriən /, Tính từ: người độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , authoritative...
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
  • đồng động, imitative synkinesis, đồng động bắt chước
  • / ¸ɔnə¸mætə´pi:k /, như onomatopoetic, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoetic
  • / ´iriteitiv /, Tính từ: làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...), Y học: do kích thích
  • / ´limitətiv /, Tính từ: hạn chế, Kỹ thuật chung: giới hạn, hạn chế, limitative semi-group, nửa nhóm giới hạn
  • / 'e.kou.ik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) tượng thanh, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoeic , onomatopoetic
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Tính từ: Để tưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top