Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jinnee” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều của .jinnee:,
  • / ´dʒi:ni /, Danh từ, số nhiều .genii: thần linh, Từ đồng nghĩa: noun, demon , djinni , jinnee , jinni , spirit , wizard
  • ống có cánh, inner-finned pipe [pipe], ống có cánh bên trong (ống), inside-finned pipe, ống có cánh bên trong
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • ống có cánh, ống có gân, ống có gờ, finned tube coil, giàn ống có cánh, internally finned tube, ống có cánh bên trong
  • / skind /, tính từ, (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó, dark-skinned, (có) da màu sẫm, pink-skinned, (có) da hồng hào
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • như thinner,
  • Idioms: to have sb in to dinner, mời người nào đến ăn cơm
  • Idioms: to be ginned down by a fallen tree, bị cây đổ đè
  • / diː dʒeɪ /, Viết tắt: Áo vét đi ăn tối ( dinner- jacket), người giới thiệu các ca khúc trên radio ( disk-jockey), người chỉnh nhạc,
  • a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • như basket dinner,
  • / ´spinə¸ret /, Danh từ: cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner, Dệt may: ống định hình, Xây dựng: vật liệu bít...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spinner,
  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • Danh từ: như maudlinness,
  • Idioms: to be at dinner, Đang ăn cơm
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top