Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lately” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately: sự mới tới; người mới tới,
  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • / 'delikətli /, Phó từ: công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, this food is delicately prepared, món ăn này được chế biến công phu, our parents behave delicately towards their children, cha mẹ...
  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • / ə´freʃ /, Phó từ: lại lần nữa, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to start afresh, bắt đầu lại từ đầu, again , anew , de novo , lately , newly , of late...
  • Phó từ: một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất, he loved her passionately, anh ta yêu cô ấy say đắm, she is passionately...
  • approximate; appeoximately,
  • Phó từ: Ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, he always walks effeminately, anh ta lúc nào cũng đi đứng ẻo lả như đàn bà
  • / əb'strʌktiv /, Tính từ: làm nghẽn làm bế tắc, cản trở, gây trở ngại, Danh từ: người gây bế tắc, người cản trở, (như) obstructionist, deliberately...
  • / ´nouiηli /, Phó từ: chủ tâm, cố ý, có dụng ý, tính khôn, ranh mãnh, Từ đồng nghĩa: adverb, purposely , purposedly , consciously , wittingly , deliberately,...
  • / ´flætli /, phó từ, bằng, phẳng, bẹt, thẳng thừng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, to refuse flatly, từ chối thẳng thừng, emphatically , flat , positively
  • Thành Ngữ:, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • / ,ðeərə'pɒn /, Phó từ: do đó, bởi vậy, ngay sau đó, Từ đồng nghĩa: adverb, directly , immediately , suddenly , then
  • không khí tuần hoàn, circulating air velocity, tốc độ không khí tuần hoàn, moderately circulating air, không khí tuần hoàn nhẹ
  • máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
  • / 'lʌkili /, Phó từ: may mắn, hên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, by chance , favorably , fortuitously , fortunately...
  • / ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , disgracefully , disreputably , dreadfully , inadequately , incompletely...
  • Phó từ: quá quắt, quá đáng, inordinately malign, ranh ma quá quắt
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top