Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn legit” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´lɔ:fulnis /, danh từ, sự chống lại pháp luật, sự bất hợp pháp, sự phi pháp, sự bất chính, Từ đồng nghĩa: noun, illegitimacy , illicitness
  • / li´dʒitimaiz /, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, chính thống hoá, Từ đồng nghĩa: verb, li'd™itim”taiz legitimatize, i'd™itim”taiz, legitimate , legitimatize,...
  • / i´lisitnis /, danh từ, sự trái phép, sự không hợp pháp, Từ đồng nghĩa: noun, illegitimacy , unlawfulness
  • / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize, Từ đồng nghĩa: verb, legitimate , legitimize
  • / li´gæliti /, Danh từ: sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, lawfulness , legitimacy , legitimateness , licitness
  • / ¸ili´dʒitiməsi /, danh từ, sự không hợp pháp, sự không chính đáng, tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang, Từ đồng nghĩa: noun, bastardy , bastardism , illegitimation ,...
  • như legitimize,
  • / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize,
  • / ´legit /, Danh từ: giáo sĩ đại diện giáo hoàng, (từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện, Kinh tế: di tặng, Từ đồng...
  • / ´lisit /, Tính từ: Đúng luật, hợp pháp, Từ đồng nghĩa: adjective, innocent , legal , legitimate , authorized , lawful , licensed , permissible , sanctioned
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable , go legit , mend one ’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow
  • / ʌn´ri:dəbl /, Tính từ: quá chán, quá khó, không đáng đọc, không được đọc, khó đọc (chữ viết..) (như) illegible, Từ đồng nghĩa: adjective, cacographic...
  • / ´ledʒislətiv /, Tính từ: làm luật, lập pháp, Từ đồng nghĩa: adjective, a legislative body, hội đồng lập pháp, legislative power, quyền lập pháp, legislative...
  • / dai´pli:dʒiə /, Danh từ: (y học) chứng liệt hai bên, Y học: liệt hai bên, facial diplegia, liệt hai bên mặt, masticatory diplegia, liệt hai bên cơ nhai,...
  • liệt mống mắt, accommodation iridoplegia, liệt mống mắt điều tiết, complete iridoplegia, liệt mống mắt hoàn toàn, reflex iridoplegia, liệt mống mắt phản xạ
  • legionella, một loại vi khuẩn, trong số đó có một vài loài gây ra dạng viêm phổi gọi là chứng viêm phổi nhiễm khuẩn legionella.
  • / ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, lawmaker , legislator , politician , statesman
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn phải được ghi rõ ràng
  • / ¸ʌna:´tikju¸leitid /, Tính từ: phát âm không rõ; không có cấu âm; không thành tiếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top