Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn life” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • hợp chất polifenon,
  • / ´pɔlifeiz /, Tính từ: (điện học) nhiều pha, Toán & tin: (vật lý ) nhiều pha, Điện: dòng điện đa hướng, nhiều...
  • / sæ´lifərəs /, Tính từ: (địa lý,địa chất) chứa muối mặn, Kỹ thuật chung: chứa muối, Kinh tế: chứa muối, saliferous...
  • / 'keilifeit /, Danh từ:,
  • / ¸metə´lifərəs /, Tính từ: có chứa kim loại, Hóa học & vật liệu: chứa kim loại, metalliferous mineral, khoáng vật chứa kim loại
  • Nghĩa chuyên ngành: khoảng thời gian sống, Nghĩa chuyên ngành: tuổi thọ thiết bị, Từ đồng nghĩa: noun, life cycle , life...
  • Thành Ngữ:, larger-than-life, huênh hoang, khoác lác
  • / ´diηgi /, Giao thông & vận tải: thuyền con, Từ đồng nghĩa: noun, boat , lifeboat , life raft , rowboat , skiff
  • bộ khuếch đại từ tính, bộ khuếch đại từ, balanced magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ cân bằng, linear magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ tuyến tính, rotating magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ...
  • Thành Ngữ:, to the life, truyền thần, như thật
  • cơ cấu bảo hiểm, dây đai an toàn, áo an toàn, áo cứu đắm, phao, phao cứu sinh, phao cứu người, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , life jacket , lifeline , life net ,...
  • saliferous, chứa muối
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • Thành Ngữ:, to end it all/to end one's life, tự kết liễu đời mình, tự sát
  • sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron, manhetron sóng milimet, millimeter-wave source, nguồn sóng milimet, millimeter-wave tube, đèn sóng milimet
  • Thành Ngữ:, to put and end to one's life, tự vận, tự sát
  • / ´deθlisnis /, danh từ, tính bất tử, tính bất diệt, sự sống mãi, Từ đồng nghĩa: noun, afterlife , eternity , everlasting life , everlastingness
  • danh từ số nhiều của .still lifes, (hội họa) tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật, Từ đồng nghĩa: noun, nature morte , study in still life
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top