Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn microbe” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.699) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rất nhỏ; cực nhỏ, một phần triệu, Danh từ: máy vi tính ( microcomputer), đơn vị nhỏ, micrô, phần triệu, vi mô, tinh, sương, microchip, vi mạch, microgram, một phần triệu gam; micrôgam,...
  • micromicro, micromicro-farad, micromicrô farad
  • / ¸maikrou¸baiə´lɔdʒikl /, như microbiologic, Y học: thuộc vi sinh vật học,
  • / ¸maikrouilek´trɔnik /, Kỹ thuật chung: vi điện tử, microelectronic circuit, mạch vi điện tử, microelectronic circuitry, hệ mạch vi điện tử, microelectronic element, phần tử vi điện...
  • / mai´krɔbik /, như microbial,
  • / mai´kroubiəl /, Tính từ: (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn, Kinh tế: vi khuẩn, vi trùng, microbial flora, hệ vi khuẩn
  • / ¸maikroubai´ɔlədʒi /, Danh từ: vi trùng học, Y học: vi sinh vật học, Kinh tế: vi sinh vật học, food microbiology, vi sinh...
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
  • micromet (một phần triệu mét), micromet,
  • / ´maikrɔn /, Danh từ, số nhiều là .micra: micrômet, Cơ khí & công trình: micrômet (10-6 mm),
  • microfensit,
  • micro-ampe (1/1.000.000 amp), microampe, microampe kế, 10 mũ-6 ampe,
  • rào chắn cỡ micromets,
  • micromet đo chiều sâu,
  • vít panme, finely threaded micrometer screw, vít panme ren bước nhỏ
  • mạch cỡ micromet,
  • / ¸maikrou´sefələs /, như microcephalic,
  • micropectit,
  • micromicron,
  • pm-10/pm-2,5, pm 10 là đơn vị đo các hạt trong khí quyển có đường kính nhỏ hơn 10 hay xấp xỉ 10 micromét. pm-2,5 là số đo của những hạt nhỏ hơn nữa trong không khí.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top