Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retral” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.015) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸daiə´metrikl /, Tính từ: (toán học), (như) diametral, hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng), Cơ - Điện tử: (adj) thuộc đường kính,...
  • / ¸ini:kwi´lætrəl /, tính từ, (toán học) không đều,
  • 1 . bệnh lảo đào củagia súc (do coenurus cerebralis) 2. (chứng) choáng váng, lảo đảo,
  • / ɔ:´kestrəl /, tính từ, (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc, orchestral instruments, nhạc cụ, orchestral concert, buổi hoà nhạc
  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • hối suất trung tâm, tỷ giá trung tâm, bilateral central rate, hối suất trung tâm song phương
  • / ¸metrə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa đo lường; (thuộc) hệ thống đo lường,
  • / trai´lætərəl /, Tính từ: (toán học) có ba cạnh, tay ba, có ba bên, Kỹ thuật chung: ba bên, ba cạnh, ba mặt, a trilateral agreement, một hiệp ước tay...
  • / kɔ´lætərəl /, Tính từ: Ở bên, phụ thêm, cùng họ nhưng khác chi, bàng hệ, Danh từ: Đồ ký quỹ ( (cũng) collateral security), Xây...
  • / 'æstrəl /, Tính từ: (thuộc) sao; gồm những vì sao, Điện lạnh: thuộc (sao), Từ đồng nghĩa: adjective, astral spirits, những...
  • / kə'dæstrəl /, Tính từ: (thuộc) địa chính, Xây dựng: địa chính, đo ruộng đất, cadastral survey, khảo sát địa chính
  • kết thúc phát lại, end of retransmission response for end of retransmission (eor/err), kết thúc trả lời phát lại cho yêu cầu kết thúc phát lại
  • không trung tâm, không tâm, non-central confidence interval, khoảng tin cậy không trung tâm, non-central element, phần tử không trung tâm, non-central quadratic, quađric không trung...
  • /əbdʒʊə'rei∫n/, danh từ, sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ, (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo, Từ đồng nghĩa: noun, palinode , recantation , retractation , withdrawal
  • ngân hàng trung ương, central bank of china, ngân hàng trung ương trung hoa (Đài loan), super national central bank, ngân hàng trung ương siêu quốc gia
  • lại lần nữa, một cách có sửa đổi, cải tiến, lùi lại, chống lại, reprint, in lại, rewrite, viết lại có chỉnh lý, remake, làm lại, recall, nhắc lại, retract,...
  • / ¸daiə´metrəl /, Tính từ: (toán học) đường kính; xuyên tâm, Toán & tin: (thuộc) đường kính, Xây dựng: thuộc đường...
  • mất điều hòa hai bên, cerebral diataxia, mất điều hòa hai bên não
  • vị trí trung tâm, điểm giữa, central site control facility (cscf), chương trình điều khiển vị trí trung tâm, cscf ( centralsite control facility ), phương tiện điều khiển vị trí trung tâm
  • / ri´træktail /, Tính từ: có thể co rút, retractile strength, sức co rút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top