Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn riding” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.548) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nait´raiding /, Kỹ thuật chung: sự nitro hóa, sự thấm nitơ, gas nitriding, sự thấm nitơ dạng khí
  • / 'kænθæridin /, Danh từ: (hoá học) canthariđin, Y học: cantharidin,
  • đèn báo neo tàu, như riding-lamp,
  • Idioms: to go in for riding, lên ngựa
  • / ´lɔη¸stændiη /, cách viết khác long-time, Tính từ: có từ lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, long-standing friendship, tình hữu nghị lâu đời, abiding...
  • Danh từ: thuật cưỡi ngựa, tài cưỡi ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian skill , equitation , manege , riding,...
  • bền lâu, (adj) bền lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial ,...
  • cantariđin,
  • Danh từ: (hoá học) hetperidin,
  • acridin,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • / 'houl'hɑ:tid /, Tính từ: toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abiding...
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • van khóa, van bít, van chặn, van đóng, riding cutoff valve, van chặn dẫn động
  • / ´said¸sædl /, danh từ, yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên), phó từ, trên yên ngồi nghiêng, to riding side-saddle, cưỡi ngựa ngồi nghiêng trên yên
  • vân haidinger,
  • van haidinger,
  • / pə:´djuərəbl /, Tính từ: vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mãi mãi; lâu đài, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lasting...
  • / ¸ʌnsəs´pektiη /, Tính từ: tin; không nghi ngờ, không ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, confiding...
  • sự lát ván trần, tấm trần, finished ceiling boarding, tấm trần trang trí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top