Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ripple” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.089) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tật liền ngón; dính ngón, tật dính ngón, double syndactyly, tật dính ngón tay kép, simple syndactyly, tật dính ngón đơn giản
  • / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged,...
  • mẫu chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, mẫu ngẫu nhiên, random sample test, sự thử mẫu ngẫu nhiên, simple random sample, mẫu ngẫu nhiên đơn giản, stratified random sample, mẫu ngẫu nhiên phân lớp
  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
  • / ´triplit /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) con sinh ba (một trong ba đứa trẻ hay ba con vật sinh ra cùng một lần), bộ ba (đồ vật), Đoạn thơ ba câu, (âm nhạc) triplê (nhóm ba...
  • / ¸ʌnri´flektiv /, tính từ, không biết suy nghĩ, không phản chiếu,
  • cọc simplex,
  • dải thông doppler,
  • / ri´presivnis /, danh từ, tình trạng có xu hướng đàn áp, sự thô bạo, sự hà khắc,
  • phổ học không doppler,
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • môi trường cộng tác mở (apple),
  • giao thức thông tin vùng (appletalk),
  • mạng hai cực, two-tier dipole array, mạng hai cực có hai tầng
  • giao thức phát gói dữ liệu (appletalk),
  • / ¸ʌnri´flektiη /, Tính từ: không phản chiếu, không suy nghĩ, khinh suất,
  • / ´bai¸plein /, Danh từ: máy bay hai tầng cánh,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương trà ( (cũng) sorb-able-apple),
  • / 'seilplein /, Danh từ: tàu lượn, tàu lượn kiểu cánh buồm, lượn bằng tàu lượn kiểu cánh buồm,
  • / ´pimpld /, tính từ, nổi đầy mụn nhọt; có nhiều mụn nhọt (như) pimply, a pimpled back, lưng đầy mụn nhọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top