Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thrifty” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều festschriften, festschrifts: tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả,
  • Danh từ: cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) (như) thrift,
  • / ´skætə¸gud /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoang phí, người tiêu hoang, Từ đồng nghĩa: noun, prodigal , profligate , spendthrift , waster
  • / ʃrift /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội, short shrift, thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
  • / ɑ:'θraitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm khớp, Kỹ thuật chung: viêm khớp, acro-arthritis, viêm khớp đầu (ngọn) chi, rheumatoid arthritis, viêm khớp dạng...
  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
  • Danh từ: (khoáng chất) erythrit, erytrit, erytrin,
  • viêm đa khớp, tuberculous polyarthritis, viêm đa khớp lao
  • prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,
  • danh sách ủy quyền, danh sách cho phép, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách ủy quyền, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách cho phép
  • quyền truy nhập, sự được phép truy nhập, quyền truy cập, uacc ( universalaccess authority ), quyền truy cập đa năng, universal access authority (uacc), quyền truy cập chung
  • / ´θrouti /, Tính từ: phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu, nghe khàn khàn, Từ đồng nghĩa: adjective, a throaty laugh, một tiếng cười ùng ục, a throaty...
  • / 'feiməsnis /, Danh từ: sự nổi tiếng, sự nổi danh, Từ đồng nghĩa: noun, celebrity , notoriety , popularity , renown , reputation , repute
  • điều khiển công việc, sự điều khiển công việc, sự kiểm soát công việc, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều khiển công việc, jcs ( jobcontrol statement ), câu lệnh điều khiển công việc, job control authority,...
  • trietylen glycol, chặn, khử,
  • / 'aibə/ai'bi ei /, Danh từ: (viết tắt) cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcasting authority),
  • / hi´geməni /, Danh từ: quyền bá chủ, quyền lãnh đạo, Từ đồng nghĩa: noun, the hegemony of the proletariat, quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản, authority...
  • Idioms: to go beyond one 's authority, vượt quá quyền hạn của mình
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top