Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vanadium” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thép crôm vanađium,
  • melanovanađit,
  • vanađinit,
  • rafaelit (dẫn xuất của atphan vanađi),
  • vanađiyl,
  • thép halvan (thép dụng cụ crôm-vanađi),
  • / ,və'neidəs /, tính từ, thuộc vanadi, chứa vanadi,
  • vanađi,
  • chứa vanadi,
  • sự nhuộm màu vanađi,
  • Danh từ: ferovanadi (hợp kim), ferovanađi,
  • von, vanađi,
  • thép crôm - va-na-đi, thép crôm-vanađi,
  • vanađi,
  • liệu pháp vanadi,
  • chứng nhiễm độc vanadi,
  • vanadi pentoxit,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / və'neidiəm/ /, Danh từ: (hoá học) vanađi (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu hơi trắng, đôi khi được dùng để chế tạo hợp kim thép), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top