Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Falloff” Tìm theo Từ | Cụm từ (37) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống fallope,
  • tứ chứng fallot,
  • vòi fallope,
  • tích mủ noãn quản, tích tụ mủ trong vòi fallope,
  • tứ chứng fallot,
  • tam chứng fallot,
  • vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
  • viêm vòi tử cung mủ, viêm vòi fallope có tạo mủ,
  • cắt bỏ toàn bộ tử cung buồng trứng và các vòi fallope,
  • Danh từ: Ống phalop; ống dẫn trứng, Y học: vòi fallope,
  • / ´ouvi¸dʌkt /, Danh từ: (giải phẫu) vòi trứng, như fallopian tube,
  • ống fallope,
  • dây chằng fallope, cung đùi,
  • tràn dịch noãn quản (tích dịch vòi fallope),
  • gối cuả dây thầnkinh mặt gối cống fallope,
  • tứ chứng fallot,
  • / ¸sælpin´dʒektəmi /, Y học: cắt bỏ ống dẫn trứng: phẫu thuật cắt vòi fallope,
  • prefíx. chỉ vòi hay ống, đặc biệt vòi fallope hay ống thính giác (ống tai ngoài).,
  • vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
  • vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top