Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fashion. seeanger” Tìm theo Từ | Cụm từ (247) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phà chở khách đi bộ, foot-passenger ferry, phà chở khách (đi bộ)
  • / ´sekənd¸kla:s /, danh từ, loại hai, Ưu tiên hai, tính từ, (thuộc) loại tốt thứ hai, kém hơn nhiều so với loại tốt nhất; loại hai, Từ đồng nghĩa: adjective, second-class passenger,...
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách nhìn bác tài xế với vẻ sốt ruột,...
  • / 'kritikəly /, Phó từ: chỉ trích, trách cứ, trầm trọng, the girl speaks critically of her boyfriend, cô gái nói về bạn trai của mình với vẻ trách cứ, all the passengers are critically...
  • / ¸mis´di:d /, Danh từ: hành động xấu; việc làm có hại, Từ đồng nghĩa: noun, criminality , dirt , dirty deed , dirty pool , fault , infringement , malefaction...
  • Thành Ngữ:, be a/no stranger to something, lạ/không lạ gì
  • Danh từ: (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion...
  • / klik,klek /, Danh từ: bọn, phường, tụi, bè lũ, Từ đồng nghĩa: noun, bunch , cabal , camarilla , camp , circle , clan , club , coterie , crew , crowd , crush , faction...
  • / ˈsɛd(ə)nt(ə)ri /, / ´sedənteri /, Tính từ: Được thực hiện lúc đang ngồi, ngồi nhiều, tĩnh tại (về công việc), Ở một chỗ, ít đi chỗ khác; để nhiều thời gian ngồi,...
  • / 'fæ∫ən /, Danh từ: kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học); (đùa cợt) tập tục phong lưu đài các, người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời,
  • / 'weərili /, phó từ, thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), they approached the stranger warily, họ thận trọng lại gần người lạ
  • Danh từ: cái để xỏ giày, Ngoại động từ: nhét vào nơi chật chội, they shoeỵhorn pasengers into the train, họ nhồi nhét người lên tàu
  • / ¸misʌndə´stændiη /, Danh từ: sự hiểu lầm, sự bất hoà, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, confounding , confusion...
  • / 'streinʤə /, Danh từ: người lạ, người không quen biết, người xa lạ (người ở một nơi mới, nơi không quen thuộc, hay với những người anh ta không quen biết), người nước...
  • nhiệt độ chảy, nhiệt độ nóng chảy, ash-fusion temperature, nhiệt độ chảy của tro, initial fusion temperature, nhiệt độ chảy lỏng ban đầu, initial fusion temperature, nhiệt độ nóng chảy ban đầu, initial fusion...
  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • chu kỳ thời thượng,
  • hàng mốt, hàng thời trang,
  • cuộc biểu diễn thời trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top