Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fix up” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.506) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • suffìx. chỉ một bộ phận bì nứt hay vỡ ra.,
  • prefix. chỉ ngắn,
  • prefix. chỉ tuyếngiáp.,
  • prefìx. trứng, noã,
  • prefíx. chỉ khác,
  • prefíx. chỉ bệnh, rối loạn hay bất thường.,
  • prefix. chỉ 1 . màu đen 2. melanì,
  • prefíx. chỉ 1 khối u. 2. thể tích.,
  • Y học: prefíx. thấy được có vẻ,
  • prefìx. chỉ một ống hay một xoang dài,
  • (zymo-) prefix. chỉ 1. enzyme 2. lên me,
  • prefíx. chi trước,
  • prefíx. chỉ mật.,
  • prefix. chỉ hông.,
  • prefix. chỉ sau,
  • prefìx. chỉ bìu.,
  • prefíx. see ost-,
  • (masto-)prefix. chỉ vú,
  • (cardio-) prefix. chỉ tim.,
  • prefìx. chỉ một phầnmười.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top