Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For the moment” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trạng thái ứng suất, biaxial stressed state, trạng thái ứng suất phẳng, momentless stressed state, trạng thái ứng suất không mômen, semimomentary stressed state, trạng thái ứng suất nửa mômen, ultimate stressed state,...
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • / mou'mentəm /, Danh từ, số nhiều .momenta: (thông tục) đà, đà quay, động lượng, xung lượng, động lượng, lực xung, những người theo thuyết trọng tiền, phái trọng tiền,
  • biểu đồ mômen, biểu đồ mômen, bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn, bending-moment diagram, biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ...
  • mô men âm, mômen âm, negative moment reinforcement, cốt thép chịu mômen âm
  • hồi phục, khôi phục, sự khôi phục, restoring force, lực hồi phục, restoring moment, mômen hồi phục, restoring torque, mômen hồi phục, elastic restoring force, lực khôi...
  • / ʌn.fəget.ə.bl /, Tính từ: không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective, an unforgettable moment, một khoảnh khắc không thể nào...
  • tâm momen, tâm moment,
  • mômen tứ cực, electric quadrupole moment, mômen tứ cực điện, nuclear quadrupole moment, mômen tứ cực hạt nhân
  • ngẫu lực, ngẫu lực, ngẫu lực, moment of couple of forces, mômen ngẫu lực, plane of couple ( offorces ), mặt phẳng ngẫu lực
  • mômen từ lưỡng cực, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, mômen từ, anomalous magnetic moment, mômen từ dị thường, electron magnetic moment, mômen từ (của) electron, multiplet magnetic moment, mômen từ đa cực,...
  • mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời, magnetic dipole moment, mômen lưỡng...
  • mômen của lực, mômen lực, moment of force about an axis, mômen lực đối với một trục
  • như pro tem, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, for the moment , for the time , pro tem , temporarily
  • / 'ɔkjupaid /, Tính từ: Đang sử dụng, Đầy (người), như empty, có dính líu, bận rộn, she's occupied at the moment, she can not speak to you, bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện...
  • mômen động lực, mômen động lượng, mômen xung lượng, mômen động, principle of moment of momentum, nguyên lý mômen động lượng
  • Thành Ngữ:, on the spur of the moment, do sự thôi thúc của tình thế
  • (cuối câu) từ nay trở đi ( henceforth , from now on ), (đầu câu) ngay lúc này, ngay bây giờ ( at this time , at the moment ), lưu ý: tùy vào việc đặt cụm này ở đầu hay cuối câu mà nghĩa sẽ thay đổi
  • mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, total orbital angular momentum number, số momen xung lượng quỹ đạo toàn phần,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top