Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get in” Tìm theo Từ | Cụm từ (169.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / məˈdʒɛntə /, Danh từ: magenta, fucsin (thuốc nhuộm), Tính từ: Đỏ tươi, Ô tô: Đỏ tươi thẫm, Xây...
  • / 'ɔbleit /, Danh từ: (tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo, Tính từ: (toán học) dẹt (hình cầu), bẹt, dẹt, (adj) dẹt, dẹt hai...
  • / ni:geit /, Ngoại động từ: phủ định, phủ nhận, thừa nhận sự không tồn tại của, hình thái từ: Toán & tin: (toán...
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
  • / 'geinful /, Tính từ: có lợi, có lời, hám lợi (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advantageous...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • Danh từ: thẻ tín dụng, Kinh tế: thẻ mua chịu, thẻ tín dụng, credit card sale, bán theo thẻ tín dụng, credit-card number, số thẻ tín dụng, intelligent...
  • / ´tʃa:nsi /, Tính từ: (thông tục) may rủi, bấp bênh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, capricious , contingent...
  • Tính từ: thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , bright , intelligent , keen...
  • / ´gʌtsi /, Tính từ: gan góc, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, courageous , determined , gallant ,...
  • / in´vestigeitə /, Danh từ: người điều tra nghiên cứu, Nguồn khác: Kinh tế: người điều tra, người nghiên cứu,
  • / dʒə:´meiniəm /, Danh từ: nguyên tố germani, Hóa học & vật liệu: nguyên tố germani, Kỹ thuật chung: ge, Địa...
  • Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu của anh về ngân sách năm nay là rất...
  • / ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa: verb, beat , castigate , criticize , cudgel , lash , strike , whip
  • / ´i:lɔηgeit /, Ngoại động từ: làm dài ra, kéo dài ra, Nội động từ: (thực vật học) có hình thon dài, Tính từ: (thực...
  • / ´æbni¸geit /, Ngoại động từ: nhịn (cái gì), bỏ (đạo), từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...), hình thái từ: Từ...
  • / ¸dʒi:ou´desik /, như geodetic, Toán & tin: trắc địa || đường trắc địa, Điện lạnh: đường đoản trình, Kỹ thuật chung:...
  • / in´vestigeitiv /, Tính từ: Điều tra nghiên cứu, chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn, thông tin bị giấu, Kinh tế: điều tra, nghiên cứu,...
  • / in'vestigeit /, Động từ: Điều tra nghiên cứu, Kỹ thuật chung: khảo sát, kiểm tra, nghiên cứu, điều tra, Kinh tế: nghiên...
  • / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, heedlessly , negligently , recklessly , rashly , unwittingly , involuntarily , accidentally...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top