Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get in” Tìm theo Từ | Cụm từ (169.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • / ə'sə:bik /, Tính từ: chua chát, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acidic , acrid , astringent , caustic , harsh , sharp , tart , sour , acerb , acetous , acid , acidulous...
  • / ´bʌdʒitəri /, Tính từ: (thuộc) ngân sách, Kỹ thuật chung: ngân sách, Kinh tế: thuộc ngân sách, budgetary accounts, trương...
  • / lə'kʌstrain /, Tính từ: (thuộc) hồ, Kỹ thuật chung: hồ, lacustrine vegetation, cây cối ở hồ, lacustrine age, thời đại sống ở trên hồ
  • / dʒi¸lætənai´zeiʃən /, Danh từ: sự gelatin hoá, Xây dựng: sự keo hóa, Kỹ thuật chung: sự gelatin hóa, sự gen hóa,
  • / ¸ɔ:ltə´geðə /, Phó từ: hoàn toàn, đầy đủ, nhìn chung, nói chung, cả thảy, tất cả, Danh từ: ( the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân...
  • / ¸æmfə´terik /, Tính từ: (vật lý); (hoá học) lưỡng tính, Kỹ thuật chung: lưỡng tính, amphoteric ion, ion lưỡng tính, amphoteric detergent, chất tẩy...
  • / ´gætou /, Danh từ; số nhiều gateaux: bánh ngọt, Kinh tế: bánh gato, bánh ngọt,
  • / ´flæt¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) loại cá bẹt (như) cá bơn..., cá bẹt (flat-fish), Kinh tế: cá bơn, cá dẹt
  • / v. ˈkɒndʒəˌgeɪt ; adj., n. ˈkɒndʒəgɪt , ˈkɒndʒəˌgeɪt /, Tính từ: kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp...
  • / ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung: cống, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống...
  • / ´instigeit /, Ngoại động từ: xúi giục, xúi bẩy; là chủ mưu của, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abet , actuate...
  • trạng từ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a little , averagely , enough , fairly , gently , in moderation...
  • / bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng nghĩa: verb, imperialism begets wars, chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh, afford...
  • / ´dʒentri /, Danh từ: tầng lớp quý tộc nhỏ, hạng người, Từ đồng nghĩa: noun, the landed gentry, tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ, the light-fingered...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng nghĩa: noun, informer , agent provocateur , betrayer , blabbermouth * , canary * , decoy...
  • / ´proukri¸eit /, Ngoại động từ: sinh, đẻ, sinh sản, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beget , breed , conceive ,...
  • / ´finiki /, như finical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choosy , critical , dainty , difficult , fastidious , finical , finicking , fussbudget , fussy...
  • Thành Ngữ:, to get somebody's teeth on edge, phiền nhiễu, không làm hài lòng ai (nhất là về âm thanh chói tai hoặc vị gắt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top