Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get something done” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: ( + with something) xúc động mạnh mẽ, transported with joy, mừng quýnh lên, transported with anger, giận điên lên
  • Thành Ngữ:, under pledge of something, trong tình trạng đã đồng ý, hứa cái gì
  • Thành Ngữ:, not give a red cent for something, không đáng đồng xu
  • / di´pju:t /, Ngoại động từ: Ủy nhiệm, uỷ quyền, cử làm đại biểu, cử làm đại diện, hình thái từ:, to depute someone to do something, uỷ quyền...
  • Thành Ngữ:, to fan the flames of something, làm cho gay gắt thêm
  • Thành Ngữ:, be a/no stranger to something, lạ/không lạ gì
  • Thành Ngữ:, to get to the back of something, hiểu được thực chất của vấn đề gì
  • / ´kʌzən /, Ngoại động từ (văn học): lừa đảo, lừa gạt, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, to cozen somebody into doing something, lừa (dụ dỗ) ai làm...
  • Thành Ngữ:, to let somebody alone to do something, giao phó cho ai làm việc gì một mình
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) a call upon something, có quy?n du?c hu?ng (nh?n) cái gì
  • Thành Ngữ:, to get a fresh supply of something, sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
  • Thành Ngữ:, sigh for something, luyến tiếc
  • Thành Ngữ:, skate over/round something, nói gián tiếp
  • Thành Ngữ:, trust to something, phó mặc cho
  • Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to apprise somebody of something, báo...
  • / ¸vautʃ´seif /, Động từ: chiếu cố, hạ cố; ban cho, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, to vouchsafe to do something, hạ...
  • Thành Ngữ:, set one's sights on something, quyết tâm
  • Thành Ngữ:, up before somebody / something, ra toà
  • Thành Ngữ:, be/fall prey to something, làm mồi cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top