Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get something done” Tìm theo Từ (5.470) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.470 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to see something done, giám sát sự thi hành cái gì
  • Thành Ngữ:, get wind of something, nghe phong phanh
  • vòm dạng lưới, vòm dạng lưới,
  • máy chỉnh âm,
  • / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này, việc này, i've something to tell you, tôi có việc này muốn nói với anh, cái gì đó...
  • Thành Ngữ:, get stuck in ( to something ), (thông tục) hăng hái bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?!
  • / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, Đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • lò phản ứng một vùng,
  • vùng hơi ẩm,
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • Thành Ngữ:, get sth in one, giải quyết ngay một vấn đề
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top