Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give the high sign” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.393) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´signit /, Danh từ: Ấn, dấu riêng của một người dùng cùng với chữ ký hoặc để thay chữ ký, Từ đồng nghĩa: noun, impression , mark , seal , sign...
  • / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa: noun, appellative noun, danh từ chung, appellation , cognomen , denomination , designation , epithet...
  • / kɔg´noumen /, Danh từ: biệt hiệu; tên họ; tên, Từ đồng nghĩa: noun, appellation , appellative , denomination , designation , epithet , nickname , style , tag , title...
  • Thành Ngữ:, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng cho người mù
  • mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal level, mức tín hiệu fax, loss of signal level of u interface (c/i channel code ) (lsu), mất...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / iks´klu:zivli /, dành riêng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • / sig'nifikəntli /, Phó từ: theo một cách truyền đạt có ý nghĩa đặc biệt, Đáng kể; tới một mức độ quan trọng, tới một mức độ to lớn, smile significantly, cười một cách...
  • / ri´zaind /, Tính từ: cam chịu, nhẫn nhục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a resigned look, cái nhìn nhẫn...
  • / ə´prɔksimətiv /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, Kỹ thuật chung: gần đúng, approximative method, phương pháp gần đúng, approximative method of frame design,...
  • / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance...
  • / sig´nifikətiv /, Tính từ: có ý nghĩa; chứng tỏ, an attitude significative of willingness, thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
  • / ´feil¸seif /, Kỹ thuật chung: bảo đảm, an toàn, tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, fail-safe circuit, mạch trở ngại an toàn, fail-safe design, thiết kế...
  • hình ảnh truyền hình, received television picture, hình ảnh truyền hình nhận được, stereoscopic television picture, hình ảnh truyền hình nổi, television picture signal, tín hiệu hình ảnh truyền hình
  • / ´si:njɔ: /, Danh từ, số nhiều .signori: xinho; ông, ngài (tiếng y),
  • / 'signəlaiz /, Ngoại động từ: làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao, Hình Thái Từ:, to signalize oneself by one's achievements, tự đề cao bằng những...
  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top