Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gladdening” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: như maddeningly,
  • / ´mædiη /, tính từ, như maddening,
  • Phó từ: một cách đáng bực mình, đến phát bực, maddeningly stupid, ngu đến phát bực
  • / ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , exasperating , frustrating , infuriating , provoking , riling , troubling , trying , vexatious,...
  • sự ép nhẹ liên tiếp (thỏi đúc), sự dần nhẹ (bằng búa),
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • danh từ, sự trồng rau để bán,
  • chất làm cho màu đậm thêm,
  • / ´lænd¸skeip¸ga:dniη /, danh từ, nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên,
  • khu đất vườn phụ canh,
  • khu đất vườn hợp tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top