Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gratified” Tìm theo Từ | Cụm từ (44) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stræti¸fai /, Ngoại động từ stratified: phân tầng, xếp thành tầng, Hình Thái Từ: Toán & tin: phân tầng, Kỹ...
  • / ´stræti¸faid /, Toán & tin: được phân tầng, Kỹ thuật chung: dạng phân tầng, dạng vỉa, phân lớp, phân tầng, thành tầng, stratified flow, dòng...
  • mẫu chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, mẫu ngẫu nhiên, random sample test, sự thử mẫu ngẫu nhiên, simple random sample, mẫu ngẫu nhiên đơn giản, stratified random sample, mẫu ngẫu nhiên phân lớp
  • không rẽ nhánh, unramified extension, mở rộng không rẽ nhánh
  • kỹ sư hệ thống, mcse ( microsoft certified system engineer ), kỹ sư hệ thống có microsofrt chứng nhận
  • / ʌn´fɔ:ti¸faid /, Tính từ: (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự, không được nâng đỡ; yếu, unfortified town, thành phố bỏ ngỏ
  • a program in which technicians take written tests to become certified by the national institute for automotive service excellence (ase)., chương trình cấp chứng chỉ cho kỹ thuật viên ô tô của ase,
  • hóa đơn thương mại, hóa đơn thương mại, certified commercial invoice, hóa đơn thương mại đã xác nhận
  • đã hiệu chuẩn, đã thử, được kiểm tra, được thử nghiệm, (adj) đã thử, đã hiệu chuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, approved , certified...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she is an scm, bà ta là một bà đỡ có chứng chỉ
  • tình trạng tài chính, bảng quyết toán tài chính, báo cáo tài chính, certified financial statement, bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận, combined financial statement, bản báo cáo tài chính tổng...
  • Toán & tin: bị rẽ nhánh, completely ramified, (giải tích ) hoàn toàn rẽ nhánh
  • Danh từ: người phê chuẩn, người thông qua,
  • Tính từ: không thoả mãn, không hài lòng, không vừa ý,
  • Tính từ: chưa được phê chuẩn (hiệp ước),
  • cách lấy mẫu theo lớp, lấy mẫu theo tầng, sự lấy mẫu theo lớp, sự lấy mẫu theo tầng, phương pháp lấy mẫu theo tầng, sự lấy mẫu phân tầng,
  • hoàn toàn rẽ nhánh,
  • mở rộng rẽ nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top