Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ground covering” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.709) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vật liệu bao phủ, vật liệu phủ, joint-covering material, vật liệu phủ mạch nối
  • Tính từ: nửa tỉnh; có ý thức một phần, a semi-conscious patient recovering from an anaesthelic, một bệnh nhân đang tỉnh lại phần nào sau...
  • / tʃʌft /, Tính từ: vui mừng, hớn hở, he is very chuffed about recovering from a chronic disease, Ông ta rất vui vì đã qua khỏi căn bệnh kinh niên
  • chịu a-xit, chịu axit, acid resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting alloy, hợp kim chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axít, acid-resisting floor and wall covering,...
  • Thành Ngữ: sắt gợn sóng, tôn mũi, tôn lượn sóng, tôn múi, corrugated iron, tôn múi, corrugated iron covering, mái tôn lượn sóng
  • / ´hʌntiη¸graund /, danh từ, khu vực săn bắn, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • / ´vi:ləm /, Danh từ, số nhiều .vela: (giải phẫu) vòm miệng mềm, diềm, màn, màng (bơi), Từ đồng nghĩa: noun, covering , membrane , palate , veil
  • Danh từ, cũng .ground-ice: băng ở đáy nước,
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • Thành Ngữ:, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • Thành Ngữ: Kinh tế: thư giải thích, thư giải thích (kèm theo văn kiện gửi đi), covering letter, thư giải thích gửi kèm theo
  • Thành Ngữ:, covering party, (quân sự) đội hộ tống
  • / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ đồng nghĩa: adjective, based on hard data , based on hard facts , factual...
  • / ´sə:biə /, Quốc gia: the republic of serbia, is a landlocked country in central and southeastern europe, covering the southern part of the pannonian plain and the central part of the balkan peninsula. it is bordered...
  • / ´graundzmən /, như ground-man,
  • nước dưới đá, nước dưới đất, nước ngầm, nước ngầm (dưới đất), nước ngầm, underground water pressure, áp lực nước dưới đất, underground water regime, chế độ nước dưới đất, depression of underground...
  • Danh từ: nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn) -ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ,
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • sóng ngầm (trạng thái biển), sóng đất, ground wave propagation, sự lan truyền sóng đất, ground-wave range, tần sóng đất, ground-wave reception, sự thu bằng sóng đất, phase of the ground wave, pha sóng đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top