Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grungy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự mã hóa ký hiệu, sự mã hóa tương trưng, sự mã hóa tượng trưng, mã hóa tượng trưng,
  • khối lượng tập trung, tải trọng tập trung, tải trọng tập trung,
  • Danh từ: sự phát sinh trứng, Y học: (sự) sinh noãn, sinh trứng, tạo trứng, (sự)phát sinh giao tử cái,
  • / ¸ouvi´pæriti /, Danh từ: (động vật học) sự đẻ trứng, Y học: tính đẻ trứng, Kinh tế: sự đẻ trứng,
  • hệ bôi trơn tập trung, sự bôi trơn tập trung, sự bôi trơn tập trung,
  • / ´eg¸ʃeipt /, Tính từ: hình trứng, Xây dựng: dạng quả trứng, hình quả trứng, Từ đồng nghĩa: adjective, egg-shaped gallery,...
  • / æ'septik /, Tính từ: vô trùng, vô khuẩn, Danh từ: chất vô trùng, Kinh tế: sự vô trùng, Từ đồng...
  • / ´maikroub /, Danh từ: vi trùng, vi khuẩn, Kỹ thuật chung: vi sinh vật, vi trùng, Kinh tế: vi khuẩn, vi trùng, Từ...
  • / glɛə /, Danh từ: lòng trắng trứng, chất nhớt như lòng trắng trứng, Ngoại động từ: bôi lòng trắng trứng, Kinh tế:...
  • hệ tập trung, hệ trung tâm, chế độ tập trung,
  • điều hành tập trung, sự điều khiển tập trung, sự điều khiển trung tâm, sự điều khiển trung ương, xem control,
  • Danh từ: tấm màng che chở trứng côn trùng, vỏ trứng,
  • (sự) bội rụng trứng, tăng rựng trứng,
  • không tập trung, phi tập trung, decentralized system, hệ phi tập trung
  • sự méo đặc trưng, biến dạng đặc trưng, linear characteristic distortion, sự méo đặc trưng tuyến tính
  • độ trưng, độ trưng,
  • / ´steri¸laiz /, Ngoại động từ: làm tiệt trùng, khử trùng, làm cho cằn cỗi, làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh, Kinh tế: tiệt trùng,...
  • antraxit trứng, than trứng,
  • phết trúng, xoa trứng,
  • / 'hæt∫əri /, Danh từ: nơi ấp trứng (gà), nơi ương trứng (cá), Kinh tế: phân xưởng ấp trứng, trạm ấp trứng, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top