Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grungy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glɛəri /, Tính từ: có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng, Kinh tế: có lòng trắng trứng, như lòng trằng trứng,...
  • / ¸ouvju´leiʃən /, Danh từ: sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng, Y học: sự phóng noãn, sự rụng trứng,
  • / ˈoʊvəm /, Danh từ, số nhiều .ova: trứng, Xây dựng: có dạng trứng, Y học: noãn (tế bào trứng), Từ...
  • / ,kɒnsn'trei∫n /, Danh từ: sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, Toán & tin: sự tập trung, sự cô đặc, Kỹ thuật...
  • viêm quanh buồng trứng- ống dẫn trứng,
  • sự tạo bồn trũng, trũng [sự tạo thành miền trũng], sụt thành bồn, tạo bồn,
  • viêm quanh buồng trứng- ống dẫn trứng,
  • / 'jouki /, Tính từ: (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng,
  • buồng [khu, gian] lạnh, buồng lạnh, khu lạnh, gian lạnh, ngăn làm lạnh (tiệt trùng, thanh trùng),
  • / eg /, Danh từ: trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, Ngoại động từ: trộn trứng vào, đánh trứng vào, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ném trứng...
  • / ´ouvju¸leit /, Nội động từ: rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng, Hình thái từ:,
  • Danh từ: Ống dẫn sản phẩm sinh dục; ống dẫn trứng; ống dẫn tinh, Y học: ống dẫn tinh, ống dẫn trứng,...
  • / ¸simbəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự tượng trưng; tình trạng là biểu tượng, sự tượng trưng hoá; sự diễn đạt bằng tượng trưng, sự biểu diễn bằng ký hiệu, sự coi (một...
  • / jouk /, Danh từ: lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàn, Thực phẩm: lòng đỏ trứng, Y học: noãn hoàng,
  • Tính từ: (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng, (y học) giả chứng, larval fever, sốt giả chứng, in the larval stage, trong giai đoạn phôi...
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • / ´inkju¸beit /, Ngoại động từ: Ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, Kinh tế: ấp trứng, bảo quản trong tủ ấm, nuôi...
  • sản phẩm phụ khử trùng, một hợp chất được hình thành do phản ứng của chất khử trùng như clo với chất hữu cơ trong hệ thống cấp nước; một sản phẩm hóa học phụ của quá trình khử trùng.,...
  • / 'leiiɳ /, Danh từ: sự đặt (mìn, đường ray, ống...), sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng, lớp nền, sự đặt, sự lắp đặt, sự phân lớp, sự phân tầng, sự (lắp) đặt...
  • / ´tretʃərəs /, Tính từ: phản bội, phụ bạc, bội bạc; bội tín; bội trung; bất trung, lừa dối, xảo trá, không tin được; nguy hiểm, không chắc chắn; không thể tin cậy; thay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top