Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hasn” Tìm theo Từ | Cụm từ (82.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giới hạnnhận thức,
  • điện thanh, electroacoustic chain, mạch điện thanh, electroacoustic transducer, bộ chuyển đổi điện thanh
  • hệ (thống) ba pha, hệ ba dây, hệ ba pha, hệ thống ba pha, hệ thống (ba) pha, hệ (thống) ba pha, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân bằng, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân...
  • Thành Ngữ:, to die in harness, harness
  • có đuôi phânnhánh,
  • hạt nhân, hạtnhân,
  • điều chế pha, sự biến điệu pha, biến điệu vị tướng, sự điều chế pha, sự điều pha, biến điệu pha, điều biến pha, sự điều biến pha, incidental phase modulation, sự điều chế pha ngẫu nhiên, phase...
  • tế bào hạtnhân phân thùy,
  • bộ phậnnhận cảm,
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • bộ phậnnhận cảm áp,
  • kênh hai trạng thái, kênh nhị phân, symmetric binary channel, kênh nhị phân đối xứng
  • mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, attribute data element, phần tử dữ liệu thuộc tính, composite data element, phần tử dữ liệu hỗn hợp, data element chain, chuỗi phần tử dữ liệu, interchange data element, phần...
  • chương trình âm thanh, international sound -programme centre (ispc), trung tâm chương trình âm thanh quốc tê, sound programme channel, đường kênh chương trình âm thanh
  • mạch thẳng, straight-chain hydrocarbon, hiđrocacbon mạch thẳng
  • Danh từ: môn âm thanh lập thể, âm học nổi, hệ âm thanh stereo, âm thanh nổi, âm học lập thể, s-channel (stereophony), đường kênh s (âm...
  • / ´hænsəl /, như handsel, Từ đồng nghĩa: noun, handsel
  • Danh từ: thành phố vệ tinh, thành phố vệ tinh, thaành phố vệ tinh, thành phố vệ tinh, thị trấn vệ tinh,
  • thanh thép chữ u, thanh thép hình chữ u, thép chữ u, flanged channel-bar, thép chữ u gấp mép
  • như phanstasmal, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top