Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hasn” Tìm theo Từ | Cụm từ (82.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vanhasner,
  • / ´steit¸said /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (thuộc) mỹ, ở mỹ, hướng về mỹ, he hasn't been stateside for three years, đã ba năm hắn không ở mỹ
  • / hæsp /, Danh từ: bản lề để móc khoá; yếm khoá, (ngành dệt) buộc sợi, con sợi, Ngoại động từ: Đóng tàu bằng khoá móc, Xây...
  • / hæʃ /, Danh từ: món thịt băm, (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới), mớ lộn xộn, mớ linh tinh, như pound : dấu thăng (trên bàn phím điện thoại,...
  • / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • van hasner,
  • van hasner , nếp lệ,
  • van hasner, nếp lệ,
  • ,
  • / su: /, Danh từ, số nhiều sous: (sử học) đồng xu (tiền đúc có giá trị thấp của pháp trước đây), (thông tục) số tiền rất nhỏ, he hasn't a sou, nó không có một xu dính túi,...
  • tài liệu tham khảo, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham khảo mua hàng
  • mã băm,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền,
  • (thông tục) dầu cây gai,
  • giá trị hàm băm,
  • tổng băm, tổng số tạp, tổng kiểm tra,
  • hãng sharp,
  • giải thuật bẩm,
  • máy lọc hash,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top