Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heavy artillery” Tìm theo Từ | Cụm từ (389) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: pháo dã chiến ( (cũng) field-artillery),
  • / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
  • / a:´tilərimən /, như artillerist,
  • / ɑ'ei /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be an...
  • / 'ræbən /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be...
  • cần trục nặng, hàng nặng, thiết bị nâng hàng nặng, heavy lift charge, phí nhấc hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng), heavy-lift ship, tàu chở hàng nặng, heavy-lift ship,...
  • dầu nặng, dầu nặng, Địa chất: dầu nặng, heavy-oil engine, động cơ chạy dầu nặng, heavy-oil residue, phần cặn dầu nặng
  • gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • Thành Ngữ:, to hang heavy, trôi đi chậm chạp (thời gian)
  • Thành Ngữ:, time hangs heavy, thời gian nặng nề trôi qua
  • Phó từ: khổ sở, khó nhọc, agonizingly heavy, nặng nề một cách khổ sở
  • điện cực phụ, điện cực bọc vỏ, đũa hàn dọc, đũa bàn học, heavy-coated electrode, điện cực (phủ) dày, thick-coated electrode, điện cực (phủ) mỏng
  • / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed , inept , maladroit
  • / ¸su:pə´hevi /, Tính từ: siêu nặng, Điện lạnh: siêu nặng, superheavy quasimolecule, chuẩn phân tử siêu nặng
  • tàu chở hàng nặng, tàu trục hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng)
  • / ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness , heavy-handedness , awkwardness
  • hơi nước, heavy-water vapor, hơi nước nặng, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, water vapor barrier, làm chắn hơi nước
  • / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset,...
  • / ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy legs, chân ngắn và mập, blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy ,...
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top