Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold in custody” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.087) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give someone into custody, giao ai cho nhà chức trách
  • Idioms: to take sb into custody, bắt giam người nào
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • / ˈkɛərˌteɪkər /, Danh từ: người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), Từ đồng nghĩa: noun, baby sitter , concierge , curator , custodian , house-sitter ,...
  • bể chứa khí, tháp chứa khí, bình ga, gasholder bell, chuông bể chứa khí, gasholder-typed storage, kho kiểu bể chứa khí, gasholder ballasting, sự nạp tháp chứa khí, cylindrical...
  • / 'stæd,houldə /, như stadholder,
  • / ´stɔk¸houldiη /, Kinh tế: nắm giữ hàng trong kho, sự nắm giữ cổ phiếu, mutual stockholding, sự nắm giữ cổ phiếu lẫn nhau
  • / ´smɔ:l¸houldiη /, như smallholder, Kinh tế: nông trại nhỏ, sự canh tác của nông trại nhỏ, sự nông trại nhỏ, trang trại nhỏ,
  • điều kiện bảo quản, điều kiện bảo quản, cold-storage holding conditions, các điều kiện bảo quản lạnh, frozen storage holding conditions, điều kiện bảo quản (lạnh) đông, long-time holding conditions, điều kiện...
  • / bi´houldən /, Tính từ: chịu ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, i am much beholden to you for your kind help,...
  • / 'ʃeə,houldə /, Danh từ: người có cổ phần; cổ đông, Kỹ thuật chung: cổ đông, Kinh tế: cổ đông, shareholder value added...
  • ngưỡng nghe, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy, normal hearing threshold, ngưỡng nghe thông thường, hearing threshold level, mức ngưỡng nghe được, hearing threshold difference, hiệu ngưỡng nghe thấy
  • / ´taitl¸houldə /, danh từ, (thể dục thể thao) nhà vô địch, the british 800 metres title-holder, nhà vô địch cự ly 800 mét người anh
  • / ´kʌstəm¸bilt /, tính từ, chế tạo theo sự đặt hàng riêng, Từ đồng nghĩa: adjective, a custom-built car, ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng, customized , custom-made , made-to-order...
  • sự tạo giới hạn, sự tạo ngưỡng, fixed thresholding, sự tạo ngưỡng cố định
  • quá khứ phân từ (cổ) của withhold,
  • / ´stouk¸houl /, như stokehold,
  • / 'læmp,sɔkit /, như lamp-holder,
  • / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective, hired , jobholding , working
  • / baundən /, (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .bind: in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, beholden , bound , indebted...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top