Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot shot” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gʌn¸ʃɔt /, Danh từ: phát súng, tầm súng, tầm bắn, to be within gunshot, trong tầm bắn, out of gunshot, ngoài tầm súng
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
  • / ´ouvə¸ʃɔt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .overshoot, Tính từ: chạy bằng sức nước, overshot wheel, bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
  • / ´ai¸ʃɔt /, Danh từ: tầm nhìn, beyond eyeshot, quá tầm nhìn, within eyeshot, trong tầm nhìn, out of eyeshot, ngoài tầm nhìn
  • / 'iəriη /, Danh từ: tầm nghe, Từ đồng nghĩa: noun, within earshot, trong tầm nghe, out of earshot, ngoài tầm nghe, sound
  • / ´ʃɔt¸kri:t /, Kỹ thuật chung: bê tông phun, dry-mix shotcrete, bê tông phun khô, fibrous shotcrete, bê tông phun cốt sợi, wet-mix shotcrete (n), bê tông phun ướt
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • / ´blʌd¸ʃɔt /, Tính từ: Đỏ ngầu (mắt), thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc, Từ đồng nghĩa: adjective, to see thing bloodshot, thấy dấu vết...
  • / ¸ouvə´ʃu:t /, Ngoại động từ .overshot: quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến), cường điệu, phóng đại, làm quá, vượt quá, hình thái...
  • Danh từ ( .Parthian .shot): phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao, (nghĩa bóng) lời nhận xét sắc sảo, đanh thép cuối cùng (của ai) lúc ra đi,
  • Thành Ngữ:, on the upshot, kết quả là
  • rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier diode, đi-ốt rào schottky, schottky barrier fet, fet rào schottky, schottky barrier fet, tranzito trường rào schottky, schottky barrier mixer...
  • / ¸aut´ʃu:t /, Ngoại động từ .outshot: bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
  • / ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, đi-ốt schottky,
  • Danh từ: yến tiệc, đại tiệc, ( the upshot) kết quả cuối cùng, kết cục, kết luận, kết quả cuối cùng, Từ...
  • Danh từ: tầm nhìn, beyond eye-shot of, ngoài tầm nhìn, within eye-shot of, trong tầm nhìn
  • / ´ʌndə¸ʃu:t /, Ngoại động từ ( .undershot): (quân sự) không tới địch (bắn súng), không đưa... đến (máy bay, ô tô), Danh từ: (quân sự) sự không...
  • Thành Ngữ:, bad shot, shot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top