Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Household help” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy làm lạnh (kiểu) hấp thụ, máy lạnh hấp thụ, ammonia-water absorption refrigerating machine, máy lạnh hấp thụ amoniac-nước, exhaust steam absorption refrigerating machine, máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải, household...
  • Idioms: to have a large household, nhà có nhiều người ở
  • rác trong nhà, rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • trạm đốt rác, lò đốt chất thải, lò đốt rác thải, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • Thành Ngữ:, household troops, quân ngự lâm
  • Thành Ngữ:, a household name, từ ngữ cửa miệng (tức trở nên quen thuộc)
  • bảo hiểm bất động sản, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm tài sản, household property insurance, bảo hiểm tài sản gia đình
  • máy lạnh gia đình, tủ lạnh gia đình, máy kết đông gia dụng, tủ lạnh gia dụng, gas-operated household refrigerator, tủ lạnh gia dụng chạy ga
  • / 'helpmi:t /, như helpmate,
  • / ´helpiη /, Danh từ: sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời, Kinh tế: suất ăn, Từ đồng nghĩa: noun, second helping, phần...
  • / ´helpfulnis /, danh từ, sự giúp ích; tính chất có ích, Từ đồng nghĩa: noun, convenience , help , aid , usefulness
  • / ¸self´help /, Danh từ, Tính từ: sự tự lực; tính tự lực, Kinh tế: quyền tự cứu, sự tự lực, a self-help book, một cuốn sách tự học hoàn thiện...
  • Idioms: to do sth unhelped, làm việc gì một mình
  • / ʌn´helpful /, Tính từ: không giúp đỡ, không giúp ích; không có ích; vô ích, vô bổ, vô hiệu,
  • / ´helpful /, Tính từ: giúp đỡ; giúp ích; có ích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accessible , accommodating...
  • / ´helpə /, Danh từ: người giúp đỡ, người hỗ trợ, người giúp việc, Ô tô: đầu máy phụ, Kỹ thuật chung: người...
  • / 'helpmeit /, Danh từ: Đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời (vợ, chồng), Từ đồng nghĩa: noun, companion , aide , assistant , mate , wife , husband...
  • / ´helplis /, Tính từ: không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối, không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ, Từ...
  • / ´helplesnis /, danh từ, tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được, tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ, Từ...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top