Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In contrast to” Tìm theo Từ | Cụm từ (150.367) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'træstiv /, tính từ, Để nêu bật sự tương phản, contrastive analysis, cách phân tích nêu bật sự tương phản
  • thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , conditions of hire, điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , insurance of, bảo hiểm thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , removal of,...
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • tỷ lệ tương phản, độ tương phản, ngược chiều, print contrast ratio, tỷ lệ tương phản in
  • giá cố định, giá cố định, giá cố định, giá ổn định, fixed price contract, hợp đồng giá cố định, contract to supply meal at a fixed price, thầu cung cấp cơm giá cố định, fixed price contract, hợp đồng...
  • nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's employees, sa thải nhân viên...
  • bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , inspection of, kiểm tra bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , no deviation, bản vẽ của nhà thầu chính xác
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là địa điểm quy định trong hợp đồng mà nhà thầu phải tuân thủ khi giao hàng
  • hợp đồng bán, hợp đồng bán hàng, bulk sale contract, hợp đồng bán số lượng lớn, conditional sale contract, hợp đồng bán có điều kiện
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • / contractual /, Tính từ: bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước, Kinh tế: bằng hợp đồng, theo hợp đồng, theo khế ước theo giao kèo, contractual...
  • hợp đồng mua, hợp đồng mua (hàng hóa, chứng khóan), sales and purchase contract, hợp đồng mua bán, sales and purchase contract, hợp đồng mua-bán
  • Tính từ: co bóp, Adj.: (esp. of the heart) contracting and dilating rhythmically;pulsatory (cf. systole, diastole). [ll systalticus...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • bảo hiểm rủi ro, contractor's all risk insurance, bảo hiểm rủi ro của công trình xây dựng (cho nhà thầu), exchange risk insurance, bảo hiểm rủi ro ngoại hối
  • cộng thêm phí, phần bội chi, cost plus contract, hợp đồng cộng thêm phí
  • hợp đồng làm việc toàn thời gian, permanent full-time contract, hợp đồng làm việc toàn thời gian không xác định
  • đại lý độc quyền,, đại lý độc quyền, sole agency contract, hợp đồng đại lý độc quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top