Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In er”nsi” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.995) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i¸nerə´biliti /, sự không thể sai lầm được, in'er”nsi, danh từ
  • , in'tr“nsid™”ns, như intransigence
  • / in´trænsidʒəns /, sự không khoan nhượng, Từ đồng nghĩa: noun, in'tr“nsid™”ns, danh từ, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability ,...
  • / træns´pærənsi /, Danh từ: (như) transparence, kính ảnh phim đèn chiếu, Cơ - Điện tử: tính trong suốt, độ trong suốt, Toán...
  • / in´erənsi /, như inerrability,
  • / ´erənsi /, danh từ, sự sai lầm, sự sai sót,
  • / fə´rensik /, Tính từ: (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án, Xây dựng: pháp lý, forensis term, thuật ngữ toà án
  • tranzito công suất, bipolar power transistor, tranzito công suất lưỡng cực, fast-switching power transistor, tranzito công suất chuyển mạch nhanh, microwave power transistor, tranzito công suất vi sóng, mos power transistor, tranzito...
  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • làm lạnh trên đường đi, làm lạnh khi vận chuyển, sự làm lạnh transit, sự làm lạnh trên đường, in-transit cooling [refrigeration], sự làm lạnh khi vận chuyển
  • mật độ triều lên, mật độ thông lượng, mật độ từ thông, intrinsic flux density, mật độ từ thông riêng, remanent flux density, mật độ từ (thông) dư, remanent flux density, mật độ từ thông dư, residual...
  • / in´trænsidʒənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • như intransigent,
  • chuyển pha thủy tinh, spin glass transition, chuyển pha thủy tinh spin
  • / ´serəf /, Danh từ, số nhiều .seraphim: người nhà trời; thiên thân tối cao, ' ser”fim, ser”fs, order of the seraphim, huân chương hiệp sĩ (của thuỵ điển)
  • bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, goods-in-transit insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
  • / in´eksərəbəlnis /, như inexorability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu đang chở (dọc đường), stoppage in transit (rights), quyền ngừng trở dọc đường,...
  • đường (cong) chuyển tiếp, quỹ đạo chuyển rời, đường chuyển tiếp, đường cong chuyển tiếp, highway transition curve, đường cong chuyển tiếp đường bộ, road transition curve, đường cong chuyển tiếp đường,...
  • chương trình tạm, tplib ( transientprogram library ), thư viện chương trình tạm, transient program area, vùng chương trình tạm, transient program library (tplib), thư viện chương trình tạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top