Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In privacy” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.928) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm xiclic, nhóm xictic, primary cyclic group, nhóm xiclic nguyên sơ
  • thiết bị cacbonat hóa, first carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i, primary carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i
  • dịch vụ sơ cấp, primary service area, vùng dịch vụ sơ cấp
  • Danh từ: máy tính cá nhân ( personal computer), cảnh sát ( police constable), Ủy viên hội đồng cơ mật của hoàng gia anh ( privy councillor),...
  • dòng điện sơ cấp, dòng sơ cấp, primary current distribution ratio, tỷ số phân phối dòng sơ cấp
  • đồng hồ tiêu chuẩn, đồng hồ chuẩn, đồng hồ tham chiếu, central reference clock, đồng hồ chuẩn gốc trung tâm, primary reference clock (prc), đồng hồ chuẩn sơ cấp
  • nguồn dự trữ, dự trữ, lượng dự trữ, tiềm lực, tiềm năng, tài nguyên, vật dự trữ, vật liệu dự trữ, vật thay thế, dự trữ, primary reserves, lượng dự...
  • lớp vữa, lớp trát, primary coat ( ofplaster ), lớp trát lót
  • rađa sơ cấp, rađa gốc, primary radar system, hệ thống rađa sơ cấp
  • bể lắng, primary settlement tank, bể lắng sơ bộ, radial flow settlement tank, bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • nước ép mía (nấu đường), nước ép mía, crusher cane juice, dịch nước ép mía từ máy nghiền, primary cane juice, nước ép mía lần đầu, secondary cane juice, nước ép mía lần hai
  • / su:´preməsi /, Danh từ: uy quyền tối cao; uy thế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, naval supremacy, uy thế về hải...
  • Thành Ngữ:, conspiracy of silence, sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
  • thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp, unlisted securities market, thị trường (chứng...
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • chất [môi trường] tải nhiệt, môi trường tải nhiệt, vật mang nhiệt, vật mang nhiệt, primary heat carrier, vật mang nhiệt sơ cấp, secondary heat carrier, vật mang nhiệt thứ cấp
  • / ,mæki'nei∫n /, Danh từ: Âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , cabal , conspiracy , design , device ,...
  • Idioms: to be privy to sth, có liên can vào vụ gì
  • Danh từ: quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng), lord privy seal, bộ trưởng không bộ cao cấp ở anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top