Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In privacy” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.928) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / privacy /, Danh từ: sự riêng tư, sự cách biệt, sự riêng biệt, sự bí mật, sự kín đáo, Toán & tin: mã truy nhập, sự bảo mật, sự bí mật,...
  • mạng riêng, digital private network signalling system (dpnss), hệ thống báo hiệu mạng riêng số, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu, private network adapter (pna), bộ phối hợp mạng riêng, private...
  • kênh riêng, đường cho thuê, đường dây riêng, đường riêng, đường thuê bao, đường dây riêng, đường dây riêng (điện thoại), analogue private line (apl), đường dây riêng tương tự, dedicated private line (dpl),...
  • Thành Ngữ:, in private, riêng tư, kín đáo, bí mật
  • đường dây riêng, đường dây thuê bao, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp thoại, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp tiếng nói
  • danh từ, ( pvt) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của private lính trơn, binh nhì (như) pte,
  • tư pháp quốc tế, rules of private international law, quy tắc tư pháp quốc tế
  • sự hình thành vốn, private domestic capital formation, sự hình thành vốn tư nhân trong nước
  • sự trao đổi tự động, tổng đài tự động, trạm điện thoại tự động, trạm điện thoại tự động, private automatic exchange, tổng đài tự động nội bộ, private automatic exchange, tổng đài tự động...
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • Idioms: to do sth in a private capacity, làm việc với tư cách cá nhân
  • tài chính nhà ở, private housing finance company, công ty tài chính nhà ở tư nhân
  • Danh từ: lính trơn, sự riêng tư, ( số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục), in privat, riêng tư, bí mật
  • điểm vào mạng, điểm truy nhập mạng, điểm truy cập mạng, private network access point (pnap), điểm truy nhập mạng dùng riêng
  • Danh từ: (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) privates,
  • chẳng hạn như ngân hàng, cơ quan tài chính, định chế tài chính, hiệp hội kiến thiết, tổ chức tài chính, non-bank financial institution, định chế tài chính phi ngân hàng, private financial institution, định chế...
  • Danh từ: ( pte) (viết tắt) của private lính trơn, binh nhì (như) pvt,
  • như privatization,
  • công ty tài chính, cho vay, công ty tài chính, công ty tài trợ, công ty tín dụng, captive finance company, công ty tài chính bị khống chế, captive finance company, công ty tài chính lệ thuộc, private housing finance company,...
  • nhà ở tư nhân, nhà riêng, biệt thự, private house for single-family, nhà riêng cho một gia đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top