Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the direction of through to” Tìm theo Từ | Cụm từ (189.214) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸baidi´rekʃənəl /, Kỹ thuật chung: lưỡng hướng, hai chiều, hai hướng, thuận nghịch, bidirectional bus, buýt hai chiều, bidirectional bus, đường truyền dẫn hai chiều, bidirectional...
  • không có phương, không định hướng, vô hướng, không định hướng, non-directional counter, máy đếm không có phương, non-directional radio beacon, pha vô tuyến không định...
  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • mạch xén, bidirectional clipping circuit, mạch xén hai chiều, diode clipping circuit, mạch xén đầu dùng điot, diode clipping circuit, mạch xén dùng diode, transistor clipping circuit, mạch xén transistor, triode clipping circuit,...
  • / switʃd /, được chuyển mạch, chuyển mạch, spacecraft switched tdma (ss-tdma), tdma được chuyển mạch trên tàu vũ trụ, switched circuit, mạch được chuyển mạch, bi-directional line switched ring (blsr), vòng chuyển...
  • kênh số liệu, buýt dữ liệu, bidirectional data bus, buýt dữ liệu hai chiều, common data bus, buýt dữ liệu chung, optical data bus, buýt dữ liệu quang
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • hàm phân bố, hàm phân phối, chức năng phân phối, bi-directional scattering distribution function (bsdf), hàm phân bố tán xạ hai chiều, cumulative distribution function, hàm phân bố tích lũy, cumulative distribution function...
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • / dai´rektərit /, Danh từ ( (cũng) .direction): chức giám đốc, ban giám đốc, Kinh tế: ban giám đốc, chức giám đốc, hội đồng quản trị, văn phòng...
  • tính định hướng, hướng, sự định hướng, directionality classification (dc), phân loại hướng tính, directionality factor, hệ số định hướng
  • / θru:'aut /, Phó từ và Giới tù: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly, từ đầu đến cuối, khắp, suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, throughout...
  • danh từ, (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật), Từ đồng nghĩa: noun, dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through...
  • khoan định hướng, sự khoan định hướng, khoan định hướng, controlled directional drilling, khoan định hướng được điều chỉnh, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • / ´sʌmiη¸ʌp /, danh từ, số nhiều summings-up, sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm, lời kết luận, Từ đồng nghĩa: noun, recapitulation , rundown , run-through...
  • dây trời hướng tính, ăng ten hướng tính, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten định hướng, highly directional antenna, dây trời hướng tính cao, highly directional antenna, ăng ten hướng tính cao
  • / 'θʌrəli /, Phó từ (như) .throughly: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt, cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo, hoàn toàn; trọn vẹn, Từ...
  • Idioms: to go by the directions, làm theo lời dạy, lời chỉ dẫn
  • đạo hàm theo hướng, maximum directional derivative, đạo hàm theo hướng cực đại
  • vỏ cầu, vỏ hình cầu, vỏ hình cầu, spherical shell curved in two directions, vỏ hình cầu cong 2 chiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top