Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the pink” Tìm theo Từ | Cụm từ (148.689) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be the focal point of one 's thinking, là điểm tập trung suy nghĩ của ai
  • / ¸inkən¸soulə´biliti /, danh từ, tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được,
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • Thành Ngữ:, to drink sth to the dregs, uống cạn cái gì
  • / ə'pinjən /, Danh từ: Ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; ( + phủ định) sự đánh giá cao, Cấu trúc từ: be of the opinion that ..., have a high...
  • Danh từ, cũng chinky: (thông tục) hiệu ăn trung quốc có thể mang thức ăn về,
  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • / ¸inkə´rʌpt /, Tính từ: không bị làm hư hỏng, không thể bị mua chuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa,
  • / ¸inkə¸mju:nikə´biliti /, danh từ, tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được, tính lầm lì, tính không cởi mở,
  • điện cực của bình, cực pin, đầu nối pin, tiếp điểm pin, cọc bình điện, cực ắcquy, đầu ắcquy, cọc bình, đầu ắcqui, đầu nối ra của ắcqui, battery terminal plugs, nút đậy che cọc bình điện
  • / ¸inkən´və:təbl /, Tính từ: không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy), Kỹ thuật chung: không thuận nghịch,
  • hồi phục spin-spin, quá trình hồi phục spin-spin,
  • Thành Ngữ:, a drink on the house, chầu rượu do chủ quán thết
  • / ¸inkəm¸pju:tə´biliti /, danh từ, tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được,
  • / ¸inkə´mju:təbl /, Tính từ: không thể thay thế, không thể thay đổi cho nhau,
  • máy bào phay bay ngang, máy bào ngang, máy bào ngang, máy tạo hình, double-headed shaping machine, máy bào ngang đầu kép, double-shaping machine, máy bào ngang kép
  • Thành Ngữ:, you can take a horse to water , but you can't make him drink, bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
  • / ¸inkən´si:vəbəl /, Tính từ: không thể hiểu được, không thể nhận thức được; không thể tưởng tượng được, kỳ lạ, phi thường, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸inkən´densəbl /, Tính từ: không thể ngưng kết; không thể cô đọng, Điện lạnh: không đông, không ngưng tụ được,
  • Thành Ngữ:, to drink someone under the table, uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top