Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inf” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,infə'meinʃn /, Danh từ: sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội, Toán & tin: (điều khiển...
  • / in'finiti /, Danh từ: (như) infinitude, (toán học) vô cực, vô tận, Toán & tin: vô số, vô cực, vô hạn, vô tận, Kỹ thuật...
  • cầu bê tông cốt thép, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt thép (thường), reinforced concrete bridge floor, sàn cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge (plain), cầu...
  • / in'fə:nou /, Danh từ, số nhiều infernos: Địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, Từ đồng nghĩa: noun, blazes , bottomless pit * , everlasting fire , fire...
  • / in´eksərəbəlnis /, như inexorability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
  • / ¸inkəm´plaiəns /, như incompliancy, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • trạm phục vụ thông tin, dịch vụ hỏi tin, cơ quan thông tin, dịch vụ thông tin, aeronautical information service (ais), dịch vụ thông tin hàng không, airline information service (alis), dịch vụ thông tin hàng không, application...
  • đơn vị thông tin, basic information unit, đơn vị thông tin cơ bản, basic information unit (biu), đơn vị thông tin cơ bản, biu ( basicinformation unit ), đơn vị thông tin cơ bản, path information unit (piu), đơn vị thông...
  • mạng lưới thông tin, mạng thông tin, mạng thông tin, research libraries information network (rlin), mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu, digital information network service (dins), dịch vụ mạng thông tin số,...
  • ngôn ngữ biên dịch, cllp ( compilerlanguage for information processing ), ngôn ngữ biên dịch xử lý thông tin, compiler language for information processing, ngôn ngữ biên dịch xử lý thông tin
  • phần tử thông tin, gcid information element (gcidie), phần tử thông tin của gcid, information element defined at the user network interface (info), phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng, information...
  • / ,disin'fekʃn /, Danh từ: sự tẩy uế, sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tẩy uế, disinfection ( ofwater ), sự khử trùng nước, disinfection of sewage, sự khử trùng nước thải, sewage...
  • / ,infə'meinʃənl /, Tính từ: (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin, có tin tức, có tính chất tài liệu, Kinh tế: cung cấp tin tức, cung cấp tư...
  • chu trình đóng (kín), chu trình (kín), vòng tuần hoàn kín, chu trình khép kín, closed cycle cooling system, hệ thống làm nguội chu trình kín, closed cycle gas turbine, tua bin khí chu trình kín, closed-cycle cooling, làm lạnh...
  • / ¸epi´nefrin /, Danh từ, cũng epinephrin: (sinh học) epinefrin, adrenalin, Y học: hóc môn vỏ thượng thận,
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • / ¸mis´di:d /, Danh từ: hành động xấu; việc làm có hại, Từ đồng nghĩa: noun, criminality , dirt , dirty deed , dirty pool , fault , infringement , malefaction...
  • / ˈbɛdˌrɪdn /, Tính từ: nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , disabled , flat on one ’s back , ill , incapacitated , infirm...
  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top