Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like new” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.890) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bai´lini:ə /, Kỹ thuật chung: song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, bilinear form, dạng song tuyến tính, bilinear function, hàm song tuyến tính, bilinear mapping,...
  • / ¸elikæm´pein /, Danh từ: (thực vật học) cây thổ mộc hương, kẹo thổ mộc hương,
  • phép cộng tuyến, elliptic collineation, phép cộng tuyến eliptic, elliptic collineation, phép cộng tuyến ellipic, hyperbolic collineation, phép cộng tuyến hipebolic, hyperbolic collineation,...
  • Y học: tăng lipid huyết, alimentary lipemia, tăng lipid huyết sau bữa ăn
  • Thành Ngữ:, to set one's face like a flint, set
  • / ´ælikweiʃən /, Kỹ thuật chung: phân lớp,
  • / ´gleikit /, tính từ, cũng glaiket, Điên rồ,
  • Thành Ngữ:, to be dressed to kill, o be dressed like a dog's dinner
  • / ´kreivənnis /, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , unmanliness
  • / 'kæliks /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều .calices, (giải phẫu) khoang hình cốc
  • Thành Ngữ:, like the sound of one's own voice, nói huyên thuyên
  • ngày tháng chuyển giao, ngày giao, deadline delivery date, ngày giao cuối cùng
  • Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown
  • Thành Ngữ:, to sink like a stone, chìm nghỉm
  • Thành Ngữ:, to know sth like the back of one's hand, biết rõ điều gì
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • Danh từ: sự chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: noun, dissolution , libertinism , licentiousness , profligacy
  • tuyến trễ, dây trễ, dòng trễ, đường dây trễ, đường tạo trễ, đường trễ, mạch trễ, precision delay line, tuyến trễ chính xác, spiral delay line, tuyến trễ xoắn ốc, acoustic delay line, đường trễ âm,...
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • / ´ʃistous /, Tính từ: (thuộc) đá phiến; như đá phiến, Kỹ thuật chung: có lớp, đá phiến, phân phiến, schistose amphibolites, đá phiến amfibon, siliceous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top