Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Locatives” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´vɔkətri /, như invocative,
  • / eks´plɔ:rətəri /, như explorative, Kỹ thuật chung: khai thác, thám hiểm, tìm kiếm,
  • như inculcative,
  • Tính từ: nhân lên, gấp lên nhiều lần, nhóm nhân, thuộc nhân, gấp bội, nhân, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, additive and multiplicative,...
  • như implicative,
  • / iks´plikətəri /, như explicative,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • ngôn ngữ ứng dụng, aldisp ( applicativelanguage for digital signal processing ), ngôn ngữ ứng dụng cho xử lý tín hiệu số
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • / prə'vɑ:kətiv /, Tính từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), Từ đồng nghĩa: adjective, a provocative comment, một lời bình...
  • hàm nhân tính, perfect multiplicative function, hàm nhân tính hoàn toàn
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • Thành Ngữ:, his talk is all superlatives, câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
  • / ´lɔkətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị trí, Danh từ: (ngôn ngữ học) cách vị trí,
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic...
  • / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • để cho, để tặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top