Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Made passable” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.656) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'feəriʃ /, tính từ, kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da), Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , goodish , moderate , passable , respectable...
  • / im´pa:səbəlnis /, như impassability,
  • nhựa ure, nhựa urê, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit
  • / ə´dresəbl /, Toán & tin: khả lập địa chỉ, Xây dựng: khả định, Kỹ thuật chung: định địa chỉ, addressable bridged...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built , custom-made , made-to-order , tailor-made
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
  • / ə'kɔmədeitiɳli /,
  • / pə´meitəm /, như pomade,
  • resitol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn b),
  • resit (nhựa fenol fomađehit giai đoạn c), nhựa giai đoạn c,
  • / ə'kɔmədeitiv /,
  • / mə´deirə /, rượu vang ở đảo mađêra ( Đại tây dương), Kinh tế: rượu vang,
  • vật liệu xây dựng, man-made construction materials, vật liệu xây dựng nhân tạo, resistance of construction materials, độ bền của vật liệu xây dựng
  • / ´kʌstəm¸bilt /, tính từ, chế tạo theo sự đặt hàng riêng, Từ đồng nghĩa: adjective, a custom-built car, ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng, customized , custom-made , made-to-order...
  • / ri:´meik /, Ngoại động từ .remade: làm lại, làm khác đi (nhất là một bộ phim), Danh từ: thứ được làm lại, thứ được làm khác đi, hình...
  • / ə'kɔmədeit /, Ngoại động từ: Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, ( + with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ;...
  • / ʌn´meik /, Ngoại động từ .unmade: phá đi; phá huỷ, thay đổi, tháo rời, Xây dựng: tháo rời, phá, Cơ - Điện tử: (v)...
  • Thành Ngữ:, to lie on the bed one has made, as one makes one's bed, so one must lie in it
  • / ´mædiη /, tính từ, như maddening,
  • / mæd /, Tính từ ( .madder, maddest): Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí, trút giận, (thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột, ( + about, after, for, on) say mê điên dại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top