Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “More than half” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre / bɪ'hɑ:f /, name / bɪ'hæf /, thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, on behalf of , in behalf of, (mỹ) thay mặt, nhân danh, on behalf of my friends, thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh các bạn...
  • / ¸ha:f´plein /, Kỹ thuật chung: nửa mặt phẳng, elastic half-plane, nửa mặt phẳng đàn hồi, half-plane of convergence, nửa mặt phẳng hội tụ, left half-plane, nửa mặt phẳng trái,...
  • Thành Ngữ:, more kicks than half-pence, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú
  • Thành Ngữ:, on behalf of , in behalf of, ( mỹ) thay mặt, nhân danh
  • kênh song công, song thông đơn, bán song công, kênh hai chiều, half duplex modulation parameters in the v34 negotiation (mph), các tham số điều chế bán song công trong thương lượng v34, half-duplex modem, môđem bán song công,...
  • Thành Ngữ:, one's better half, half
  • Thành Ngữ:, to get a half-nelson on somebody, ghì chặt được ai
  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
  • Thành Ngữ:, a half-way house, nhà trọ giữa đường, thái độ thoả hiệp (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, bad character ( halfpenny , lot , penny , sort ), (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện
  • / ¸ha:f´sel /, Vật lý: pin bán phần, Điện lạnh: bán pin, Kỹ thuật chung: nửa pin, glass half-cell, pin bán phần thủy tinh,...
  • / ´ʃʌvl¸bɔ:d /, như shove-halfpenny,
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • Thành Ngữ:, to come back ( turn up ) again like a bad halfpenny, cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)
  • Thành Ngữ:, and a half, quan trọng, nổi bật
  • / ha:fə'kraun /, Danh từ, cũng .half .crown: Đồng nửa crao,
  • Thành Ngữ:, not half, (thông tục) không một chút nào
  • Thành Ngữ:, to go off half-cock, nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp
  • nửa bước sóng, nửa sóng, half-wave antenna, ăng ten nửa bước sóng, first fresnel half-wave zone, vùng nửa sóng fresnel đầu tiên, half wave potential, thế nửa sóng, half-wave...
  • Thành Ngữ:, too clever by half, (mỉa mai) quá ư là thông minh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top