Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muscled” Tìm theo Từ | Cụm từ (572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´dju:sənt /, tính từ, (giải phẫu) khép (cơ), adducent muscles, cơ khép
  • / ´deltɔid /, Tính từ: hình Đenta, hình tam giác, Danh từ: (giải phẫu) cơ Đenta, Y học: cơ delta, hình tam giác, deltoid muscle,...
  • / æb'dʌktə /, danh từ, người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi, (giải phẫu) cơ giạng ( (cũng) abductor muscle),
  • / si´nə:dʒik /, tính từ, hiệp trợ; hiệp lực, Điều phối; đồng vận, Từ đồng nghĩa: adjective, synergic muscles, các cơ hiệp trợ, collaborative , synergetic , synergistic
  • / i'rektə /, Danh từ: người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ( (cũng) erector muscle), (kỹ thuật) thợ lắp ráp, Hóa...
  • cơ tròn, teres major muscle, cơ tròn to
  • Tính từ: ngoài mắt, ngoài mắt, extraocular muscle, cơ ngoài mắt
  • nhẫn hầu, cricopharyngeal muscle, cơ nhẫn hầu
  • cơ trâm móng, stylohyoid muscle, cơ trâm - móng
  • Idioms: to have muscle, có sức mạnh, thể lực
  • Thành Ngữ:, not to move a muscle, không động đậy
  • / dai´gæstrik /, Tính từ: (giải phẫu) hai thân, Danh từ: (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới, digastric muscle, cơ hai thân
  • / ´su:pi¸neitə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ (quay) ngửa, Y học: cơ ngửa, supinator muscle, cơ ngửa ngắn, supinator ridge, mào cơ ngữa
  • như red corpuscle, hồng huyết cầu,
  • như white corpuscle,
  • cơ thắt, sphincter muscle of membranous urethra, cơ thắt ngoài của niệu đạo, sphincter muscle of pylorus, cơ thắt môn vị, sphincter muscle of urinary bladder, cơ thắt bàng quang
  • cơ quay, rotator muscle long, cơ quay lưng dài, rotator muscle of thorax, cơ quay ngực
  • cơ răng cưa, serratus muscle anterior, cơ răng (cưa) to
  • Danh từ: (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục), đáy chậu, muscle of perineum, cơ đáy chậu
  • Danh từ: cơ ngực, cơ ngực, pectoral muscle greater, cơ ngực to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top