Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Netlike” Tìm theo Từ | Cụm từ (107) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,eibaioudʒi'netik /, tính từ, (sinh vật học) phát sinh tự nhiên,
  • / ¸haidroumæg´netik /, Tính từ: từ thủy động học, Toán & tin: (vật lý ) thuỷ từ,
  • / ¸haidrouki´netik /, tính từ, (thuộc) thuỷ động học, (thuộc) động học chất nước,
  • / ,pæliou dʒə'netik /, Tính từ: phát sinh tính cổ, phát sinh tính tổ tiên,
  • / ¸ænθrəpoudʒi´netik /, danh từ, chịu tác động của con người, anthropogenetic ecosystems, các hệ sinh thái chịu tác động của con người
  • / i'lektroumæg'netik /, Tính từ: Điện từ, Toán & tin: điện từ, Kỹ thuật chung: điện từ, điện tử, Địa...
  • / ¸daiəmæg´netik /, Tính từ: nghịch từ, Danh từ: chất nghịch từ, Toán & tin: (vật lý ) nghịch từ, Kỹ...
  • / ¸eksɔdʒi´netik /, Kỹ thuật chung: ngoại sinh, exogenetic inclusion, bao thể ngoại sinh, exogenetic process, quá trình ngoại sinh, exogenetic rock, đá ngoại sinh
  • / lim´netik /, Tính từ: thuộc nước ngọt, nước đầm hồ, Kinh tế: nước ngọt, thuộc nước hồ,
  • / ¸pairoudʒi´netik /, Tính từ: (y học) gây sốt, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, hỏa thành, phát nhiệt, pyrogenetic mineral, khoáng vật hỏa thành, pyrogenetic...
  • / ¸oroudʒi´netik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi, Hóa học & vật liệu: tạo núi,
  • / ¸dʒi:oumæg´netik /, Tính từ: thuộc địa từ; từ tính trái đất, Hóa học & vật liệu: địa từ,
  • / ¸epidʒi´netik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biểu sinh, Kỹ thuật chung: biểu sinh, tạo lục, epigenetic homeostasis, nội cân bằng biểu sinh
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • / ¸æntiməg´netik /, Tính từ: phản từ, kháng từ, Điện lạnh: chống từ, Kỹ thuật chung: kháng từ, antimagnetic alloy, hợp...
  • / dʒi´netik /, Tính từ: (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh, Kỹ thuật chung: di truyền, phát sinh, tạo thành,
  • / ¸pærəmæg´netik /, Tính từ: (y học) thuận từ, Toán & tin: (vật lý ) thuận từ, Kỹ thuật chung: nghịch từ, paramagnetic...
  • / ´nainti /, Tính từ: chín mươi, Danh từ: số chín mươi, ( số nhiều) ( the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên...
  • / kai'netik /, Tính từ: (thuộc) động lực; do động lực, (thuộc) động lực học, động học, động lực, Địa chất: (thuộc) động lực học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top