Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Netlike” Tìm theo Từ | Cụm từ (107) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´silvən /, như silvan, Tính từ: thuộc rừng; gỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, forestlike , rustic , shady , wooded , woodsy , woody
  • / fə'nætikǝli /, Phó từ: cuồng nhiệt, say mê,
  • / ´prins¸laik /, tính từ, như ông hoàng, to have a princelike manner, có điệu bộ như một ông hoàng
  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • / ´kætl¸keik /, danh từ, kho chứa thức ăn gia súc,
  • Tính từ: giống như vảy, scale-like leaves, lá giống như vảy
  • / neiliks'træktə /, kìm nhổ đinh, cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh,
  • loại không gian, space-like vector, vectơ loại không gian
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • / dai´æfənəs /, Tính từ: trong mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chiffon , clear , cobweblike , delicate...
  • / pɨˈtaɪ.ə /, Danh từ: quả thanh long, Từ đồng nghĩa: noun, pitahaya , dragon fruit , strawberry pear , nanettikafruit
  • / `palinju'netikəli /,
  • / trɔ:l /, Danh từ: lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây câu giăng (như) trawl-line, setline, Động...
  • / ¸baioudʒə´netikl /, như biogenetic,
  • dòng hiện hành, hàng hiện hành, dòng hiện thời, clp ( currentline pointer ), con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện thời
  • / ,saitoudʒə'netiks /, Danh từ: di truyền học tế bào, Y học: di truyền học tế bào,
  • / ,eibaioudʒi'netikəli /, Phó từ: (sinh vật học) phát sinh tự nhiên,
  • / 'houmlaik /, Tính từ: như ở nhà, như trong gia đình, homelike atmosphere, không khí như ở nhà mình
  • / mæg'netiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: từ học, Toán & tin: thuyết từ học,
  • / ¸haidrou´kinetiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, thuỷ động học, động học chất nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top